Có 2 kết quả:
玄远 xuán yuǎn ㄒㄩㄢˊ ㄩㄢˇ • 玄遠 xuán yuǎn ㄒㄩㄢˊ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) abstruse mystery
(2) abstruse mystery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) abstruse mystery
(2) abstruse mystery
Bình luận 0